RADAR KODEN MDC-7925P (IMO)
Thứ Ba, 06/05/2025, 22:34 GMT+7

1- Antenna
Kiểu máy |
MDC-7912P |
MDC-7925P |
Loại anten |
Cánh quét |
Độ dài cánh quét |
1.22m hay 1.83m hay 2.74m |
Công suất phát (tối đa) |
12kW |
25kW |
Tần số phát |
9410 MHz +/- 30 MHz |
Búp phát ngang |
1.22m: 1.80 hay 1.83m: 1.20 hay 2.74m: 0.80 |
Búp phát đứng |
1.22m và 1.83m: 220 hay 2.72m: 250 |
Tốc độ quay |
24vòng/phút |
Độ chính xác thang đo |
chính xác đến 8 m hay 1% thang đo đang dùng |
Khoảng cách phát hiện nhỏ nhất |
Trong phạm vi 40m |
Độ phân giải thang đo |
Trong phạm vi 40m |
Thời gian khởi động |
2 phút |
3 phút |
Độ rộng xung |
0.08 us , 0.15 us, 0.3 us, 0.6 us, 0.8 us, 1.2 us |
- Điền kiện môi trường:
Nhiệt độ |
-250C đến +550C |
Tiêu chuẩn chống thấm |
IPX6 |
2- Màn hình:
Kiểu máy |
MDC-7912P |
MDC-7925P |
Thang đo |
0.125 đến 96 hải lý |
0.125 đến 96 hải lý |
Màn hình |
MRD-108P (MDC-7900P only) |
Kích thước và loại màn hình |
19 inch màu TFT LCD |
Đường kính hiệu dụng |
282 mm |
Độ phân giải màn hình |
1280 x 1024 điểm ảnh |
Chế độ lệch tâm |
Lớn nhất 72% |
Vùng hiển thị |
1 loại (bên trong đường kính hiệu dụng) |
Chế độ hiển thị |
Hướng mũi tàu, hướng bắc thật*, hướng chạy tàu* |
Vòng cự ly cố định |
0.0625 (0.125; 0.25); 0,125(0.5; 0.75); 0.25 (1.5); 0.5 (3); 1(6); 2(12); 4(24); 8(48); 12(72); 16(96)
( ): Thang khoảng cách |
Thang khoảng cách |
0.125; 0.25; 0.5; 0.75; 3; 6; 12; 24; 48, (72), (96) hải lý
64 hải lý: chỉ công suất 12kW. 96 hải lý: chỉ công suất 25kW |
Mức VIDEO |
16 mức (màu) |
Đơn vị khoảng cách |
NM - hải lý, km |
Chức năng |
CFAR (khử nhiểu giao thoa), Khử nhiễu, phóng đại mục tiêu, phóng đại (mức trung bình), vòng cự ly di động (VRM), phương vị di động (EBL), hiển thị đường song song, vị trí con trỏ chuột (vĩ độ / kinh độ), phương vị (hiển thị chuyển động thật /hiển thị chuyển động tương đối), hiển thị vết* (hiển thị chuyển động thật / hiển thị chuyển động tương đối), điểm đánh dấu tàu, MAP (đánh dấu điểm chú ý, ...), tính năng điều động thử, đầu ra tương đương RGB |
Nhận dạng dữ liệu vào / ra |
IEC61162-1/-2 |
Dữ liệu câu chữ vào |
ACK, ACW, ARC, BWC, DPT, DBT, DTM, GBS, GGA, GLC, GLL, GNS, HDT, MTW, MWE, RMB, ROT, RTE, THS, VBW, VDR, VHW, VTG, WPL, XTE, ZDA |
Dữ liệu câu chữ ra |
ALC, ALF, ALR, DTM, EVE, GLL, HBT, HDT, ROT, RSD, OSD, THS, TLB, TLL, TTD, TTM, VBW, VDR, VHW, VTG, ZDA |
TT (ARPA) |
Tự động hay bằng tay 100 mục tiêu* |
Hiển thị nhận dạng tự động AIS |
900 mục tiêu* |
Nguồn cung cấp |
21.6 đến 41.6 VDC |
Công suất tiêu thụ (ở 24 VDC) |
150 W hay nhỏ hơn |
200 W hay nhỏ hơn |
- Điều kiện môi trường:
Nhiệt độ |
-150C đến +550C |
Tiêu chuẩn chống thấm |
IP23 (Phía trước và hộp điều khiển) |