In trang này

MF/HF SAMYUNG SRG-150DN/250DN KOREA

Thứ Hai, 13/04/2020, 09:51 GMT+7

Thông số kỹ thuật chung

  • Tần số hoạt động: TX: 1.6MHz ~ 27.5MHz, 10Hz STEP; RX: 500kHz ~29.9999MHz, 10Hz STEP
  • Kênh tần TX/RX: Kênh ITU , bộ nhớ 300
  • Độ lệnh tần số: ± 10Hz
  • Phương thức phát: J3E, F1B, J2B
  • Phước thức thoại: Simplex và Semi-duplex
  • Nhiệt độ, độ ẩm hoạt động: -15˚C ~ +55˚C, 95%
  • Nguồn cấp: DC24V ± 15%
  • Tiêu thụ dòng: SRG-150DN 2.0A khi thu, 15A khi phát; SRG-250DN 2.0A khi thu, 25A khi phát

Chế độ phát

  • Công suất hoạt động: SRG-150DN J3E, J2B (150W); SRG-250DN J3E, J2B (250W)
  • Điều chế: điều chế cân bằng công suất thấp
  • Độ dộng băng tần: J3E 3KHz, J2B - 0.5KHz
  • Tín hiệu báo động 2TONE : 1300Hz, 2100Hz

Chế độ thu

  • Độ nhạy thu: J3E, F1B, J2B 3μVS/N 20dB 250m/W
  • Tần số trung tần: 64.455MHz, 455KHz
  • Méo và nhiễu: hơn 20dB
  • Trở kháng đầu vào: 50Ω

Chế độ DSC

  • Tần số hoạt động: 2187.5, 4207.5, 6312, 8414.5, 12577, 16804.5KHz
  • Chế độ phát: F1B
  • Dịch tần : 1700 ± 85Hz (Mark: 1615Hz, Space: 1785Hz)
  • Tốc độ truyền: 100baud
  • Dung sai tần số: 10Hz

NBDP

  • Giao thức: CCIR Recommendations 625, 476-4, 490, 491, 492-3 and F130
  • Phương thức giao tiếp: ARQ (Automatic repeat request system); CFEC (One direction ERROR correction: all broadcast); SFEC (One direction ERROR correction: selective broadcast)
  • Bộ nhớ: 16MB
  • Trung tần: 1700Hz
  • Tốc độ điều chế: 100BAUD (ARQ, FEC MODE)
  • Điều chế: AFSK
  • Độ lệch tần:  ± 0.5Hz

 

Theo dòng sự kiện
  • Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Điện tử Hàng hải - Địa chỉ: Số 2 Nguyễn Thượng Hiền, Minh khai, Hồng Bàng, Hải Phòng
  • Đề nghị không xuất bản lại nội dung trên hệ thống website của MEC